Có 2 kết quả:

卷带 juǎn dài ㄐㄩㄢˇ ㄉㄞˋ捲帶 juǎn dài ㄐㄩㄢˇ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

băng ghi, cuốn băng

Từ điển Trung-Anh

tape

Từ điển phổ thông

băng ghi, cuốn băng

Từ điển Trung-Anh

tape