Có 2 kết quả:
卷带 juǎn dài ㄐㄩㄢˇ ㄉㄞˋ • 捲帶 juǎn dài ㄐㄩㄢˇ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
băng ghi, cuốn băng
Từ điển Trung-Anh
tape
phồn thể
Từ điển phổ thông
băng ghi, cuốn băng
Từ điển Trung-Anh
tape
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh